🌟
손이 가다
📚
Annotation:
주로 '손이 많이 가다'로 쓴다.
🗣️
손이 가다
@ Ví dụ cụ thể
-
손이 가다.
-
손이 가다.
-
일손이 가다.
-
잔손이 가다.
-
손이 가다.
🌷
손이 가다
-
: 목숨을 이어가다.
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.
-
: 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói.
-
: 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.
🌏 RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét.
-
: 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.
🌏 NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể.
-
: 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
🌏 ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.
-
: 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.
🌏 MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.