🌟 손이 가다

1. 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.

1. MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마가 끓여 주신 구수한 된장찌개에 자꾸 손이 갔다.
    My mom's sweet soybean paste stew kept on getting my hands on it.

손이 가다: One's hands go to something,手が行く。手が伸びる,avoir les mains qui courent,ir la mano,تذهب اليد,гараа явуулах,múc liền tay,(ป.ต.)มือไป ; ได้กินบ่อย ๆ,,рука тянется,伸手;惦记,

2. 어떠한 일에 노력이 많이 필요하다.

2. NHIỀU GIAI ĐOẠN, NHIỀU VIỆC: Cần nhiều nỗ lực cho việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국 음식은 다른 나라 음식에 비해 요리할 때 손이 많이 간다.
    Korean food is more difficult to cook than other countries' food from other countries.
  • Google translate 애완동물을 기르는 데에는 어린아이를 기르는 것처럼 손이 많이 간다.
    Raising a pet takes as much as raising a child.

📚 Annotation: 주로 '손이 많이 가다'로 쓴다.

🗣️ 손이 가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)